Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plasminogen activator


noun
protease produced in the kidney that converts plasminogen to plasmin and so initiates fibrinolysis
Syn:
urokinase
Hypernyms:
protease, peptidase, proteinase, proteolytic enzyme


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.